--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đai ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đai ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đai ốc
Your browser does not support the audio element.
+
Screw nut
Lượt xem: 905
Từ vừa tra
+
đai ốc
:
Screw nut
+
graecophilic
:
yêu Hy Lạp và những thứ thuộc về Hy Lạp
+
gold-fever
:
cơn sốt vàng
+
nuốt trôi
:
(thông tục) Pocket without a hitch, swallowNuốt trôi năm nghìn đồngTo pocket without a hitch five thousand dong
+
buzzer
:
còi (nhà máy...)